Có 1 kết quả:
扭捏 niǔ nie ㄋㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affecting shyness or embarrassment
(2) coy
(3) mincing (walk, manner of speech)
(4) mannered
(2) coy
(3) mincing (walk, manner of speech)
(4) mannered
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0